Có 2 kết quả:
閃念 shǎn niàn ㄕㄢˇ ㄋㄧㄢˋ • 闪念 shǎn niàn ㄕㄢˇ ㄋㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sudden idea
(2) flash of thought
(2) flash of thought
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sudden idea
(2) flash of thought
(2) flash of thought
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh